Có 2 kết quả:

前來 qián lái ㄑㄧㄢˊ ㄌㄞˊ前来 qián lái ㄑㄧㄢˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come (formal)
(2) before
(3) previously

Bình luận 0